Chúng tôi cung cấp đủ các loại Bồn CO2 Lỏng từ lớn tới nhỏ.
Dung tích Bồn CO2 lỏng tham khảo.
Thông tin Bồn CO2 Lỏng
Loại sản phẩm DSW-175L/14bar DSW-175L/20bar DSW-195L/14bar DSW-195L/20bar DSW-210L/14bar DSW-210L/20bar DSW-210L/35bar DPW410L/16bar DPLW480/16bar DPLW480/16bar DPW480/35bar DPW500/16bar
Trọng lượng bì Kg ≈111 ≈125 ≈118 ≈134 ≈125 ≈141 ≈186 ≈328 ≈382 ≈379 ≈507 ≈393
Thanh áp suất 14bar 20bar 14bar 20bar 14bar 20bar 35bar 16bar 16bar 16bar 35bar 16bar
Thanh mở van an toàn 16bar 24bar 16bar 24bar 16bar 24bar 42bar/63bar 19.2bar/24bar 19.2bar/24bar 19.2bar 42bar/63bar 19.2bar
Thanh áp suất 28bar 36bar 28bar 36bar 28bar 36bar 63bar 28.8bar 63bar 28.8bar
Điều chỉnh áp suất 0.27-1.10 0.55–2.20 0.27-1.10 0.55–2.20 0.27-1.10 0.55–2.20 0.8-3.5 Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc Không bắt buộc
G.Vol   L 175 175 195 195 210 210 210 410 480 471 480 500
E.Vol   L 160 160 180 180 195 195 195 369 432 433 433 450
Trọn lượng đầy Kg LOX 177 173 197 197 214 214 181 / / 470 413 490
LAr 217 212 241 241 261 261 218 552 499 575
LIN 126 123 140 140 152 152 116 326 264 340
LCO2 / 154 / 173 179 179 408
LNG 66 / 73 / 82 / / 157 154 / / /
Truyền khí 10 M3/h  (Chất lỏng được cung cấp trực tiếp được cho phép) 10 210 250

 

 

 

 

Thông tin liên hệ nhà cung cấp Bồn CO2 Lỏng Uy Tín tại Việt Nam