SO2 là sản phẩm chính của sự đốt cháy hợp chất lưu huỳnh và nó là một mối lo môi trường đáng kể. SO2 thường được mô tả là “mùi hôi của lưu huỳnh bị đốt cháy”. SO2 là một khí vô cơ không màu, nặng hơn không khí. Nó có khả năng làm vẩn đục nước vôi trong, làm mất màu dung dịch Brôm và làm mất màu cánh hoa hồng (2 tính chất sau được ứng dụng để nhận biết SO2 và phân biệt nó với CO2).
Lưu huỳnh đioxit lỏng (SO2) là một hóa chất linh hoạt với nhiều công dụng, cả ở dạng lỏng hoặc ở dạng khí SO2. SO2 lỏng được sử dụng trong công nghiệp giấy và bột giấy, công nghiệp khai thác mỏ và trong công nghiệp thực phẩm làm chất bảo quản. Nó có thể hoạt động như một chất khử, chất oxy hóa, chất kiểm soát pH, chất làm sạch, chất bảo quản, chất diệt khuẩn và chất tẩy trắng. SO2 cũng có thể được sử dụng làm chất làm lạnh, chất lỏng truyền nhiệt và dung môi chọn lọc.
Thông số kỹ thuật khí SO2
Thông số | SO2 3.0 |
Chất lượng | 99.9% |
Tạp chất (ppm) O2 | ≤ 50ppm |
N2 | ≤ 1000ppm |
H2O | ≤ 50ppm |
CnHm | ≤ 50ppm |
Chai chứa (L) | 40,800 |
Áp suất (lượng chứa) | 3.26 bar (40 – 1000kg) |
Van đầu ra | G5/8, DIN 477 No.7 |
Cách xác định | Chai màu xám |
Đặc tính | Khí lỏng, độc, ăn mòn |