Oxy lỏng – viết tắt là LOX, LOX hoặc Lox trong tàu ngầm, hàng không vũ trụ và các ngành công nghiệp khí – là một trong những hình thức vật lý của nguyên tố oxy.
Oxy lỏng có màu xanh nhạt và có tính thuận từ mạnh mẽ và có thể lơ lửng giữa hai cực của một nam châm móng ngựa mạnh. Oxy lỏng có tỷ trọng 1,141 g/cm3 (1,141 kg / L) và được đông lạnh với một điểm đóng băng của -222,65 °C (-368,77 ° F) và điểm sôi -182,96 ° C (-297,33 ° F) tại 101,325 kPa (760 mmHg). Oxy lỏng có tỷ lệ giản nỡ 1:861 ở 20 ° C (68 ° F); và vì điều này, nó được sử dụng trong một số máy bay thương mại và quân sự như một nguồn dưỡng khí.
Do tính chất đông lạnh của nó, oxy lỏng có thể gây ra các vật liệu nó chạm vào trở thành vô cùng dễ vỡ. Ôxy lỏng cũng là một tác nhân oxy hóa rất mạnh mẽ: vật liệu hữu cơ sẽ đốt cháy nhanh chóng và mạnh mẽ trong ôxy lỏng. Hơn nữa, nếu ngâm trong ôxy lỏng, một số vật liệu như than bánh than, cacbon đen, vv, có thể kích nổ đột từ nguồn lửa như ngọn lửa, tia lửa hoặc tác động từ thổi nhẹ. Chất hóa dầu thường thể hiện những hành vi này, bao gồm cả nhựa đường.
Video về Oxy Lỏng
Oxy Lỏng dùng để làm gì?
- Y tế: Oxy lỏng được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu để cung cấp oxy cho bệnh nhân có vấn đề về hô hấp hoặc bị thiếu oxy. Nó cũng được sử dụng trong các thủ thuật phẫu thuật.
- Công nghiệp: Oxy lỏng được sử dụng như một tác nhân oxy hóa mạnh trong quá trình sản xuất xi măng, thép và các sản phẩm hóa học khác.
- Công nghệ sinh học: Oxy lỏng được sử dụng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển các mẫu sinh học như tế bào, mô và huyết thanh.
- Khoa học và nghiên cứu: Oxy lỏng được sử dụng trong nhiều ứng dụng khoa học và nghiên cứu, bao gồm làm lạnh các mẫu và thiết bị, làm khô và làm sạch các linh kiện điện tử.
- Thực phẩm: Oxy lỏng được sử dụng để làm lạnh và đông đá thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm mì và kem.
- Năng lượng: Oxy lỏng được sử dụng như một chất làm lạnh trong quá trình sản xuất điện và trong các ứng dụng khí đốt.
Cách tính 1kg oxy lỏng bằng bao nhiêu lít khí?
Để tính toán số lít khí được tạo ra từ 1 kg oxy lỏng, chúng ta cần biết một số thông số và điều kiện liên quan đến oxy và khí.
- Khối lượng riêng của oxy lỏng là 1.141 g/ml (ở ở áp suất 1 atm và nhiệt độ -183 độ C)
- Khối lượng riêng của khí oxy là 1.429 g/l (ở áp suất 1 atm và nhiệt độ 0 độ C).
Dựa trên các thông số trên, ta có thể tính toán như sau:
1.141 g/ml x 1000 ml/l = 1141 g/l
Vậy, 1 lít oxy lỏng có khối lượng là 1.141 kg.
Do đó, 1 kg oxy lỏng sẽ có thể tạo ra:
1 kg / 1.141 kg/l = 0.876 lít khí oxy (ở áp suất 1 atm và nhiệt độ 0 độ C)
Vì vậy, 1 kg oxy lỏng tương đương với khoảng 0.876 lít khí oxy.
Cấu tạo bình Oxy Lỏng
Bình oxy lỏng thường được làm bằng thép hoặc nhôm để đảm bảo độ bền và chịu được áp suất cao. Cấu trúc của bình oxy lỏng bao gồm các thành phần sau:
- Thân bình: Là phần chính của bình oxy lỏng, thường được làm bằng thép hoặc nhôm. Thân bình có chức năng chứa oxy lỏng và chịu áp suất khi oxy lỏng được bơm vào.
- Vòi bơm: Là phần dùng để bơm oxy lỏng vào bình. Vòi bơm thường được làm bằng đồng hoặc thép không gỉ và được kết nối với thân bình bằng một van.
- Van an toàn: Là một phần quan trọng của bình oxy lỏng, giúp giảm áp suất bên trong bình khi áp suất quá cao, tránh sự cố nổ bình. Van an toàn thường được đặt trên thân bình hoặc trên vòi bơm.
- Mỏ hàn: Là phần dùng để kết nối bình oxy lỏng với các thiết bị hàn. Mỏ hàn thường được làm bằng đồng hoặc thép không gỉ.
- Tấm cách nhiệt: Là phần dùng để giữ cho nhiệt độ bên trong bình được giữ ở mức thấp nhất có thể. Tấm cách nhiệt thường được làm bằng các vật liệu cách nhiệt như bọt biển, bọt xốp, hoặc bông thủy tinh.
- Van xả khí: Là phần dùng để xả khí bên trong bình khi cần thiết, ví dụ như khi kiểm tra áp suất hoặc khi vận chuyển bình.